Đọc nhanh: 集运仓 (tập vận thương). Ý nghĩa là: kho tập trung vận chuyển.
Ý nghĩa của 集运仓 khi là Danh từ
✪ kho tập trung vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集运仓
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集运仓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集运仓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仓›
运›
集›