Đọc nhanh: 集团军司令 (tập đoàn quân ti lệnh). Ý nghĩa là: Tư lệnh tập đoàn quân.
Ý nghĩa của 集团军司令 khi là Danh từ
✪ Tư lệnh tập đoàn quân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集团军司令
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 教练 命令 队伍 集合
- Huấn luyện viên ra lệnh cho cả đội tập hợp lại.
- 索普 公司 正试图 接掌 拜斯 集团
- Thorpes đang cố gắng tiếp quản Bass Industries.
- 我司 可以 提供 集装箱 、 拼箱
- Công ty chúng tôi có thể cung cấp hàng theo container, hàng lẻ.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 据估计 蒙巴萨 集团
- Người ta ước tính rằng Mombasa Cartel
- 调集 军队
- điều động quân đội
- 副 排长 命令 部下 在 营房 广场 集合
- Thượng úy phụ chỉ huy cấp dưới tập hợp tại quảng trường khu nhà trại.
- 将军 下 了 进攻 令
- Tướng quân hạ lệnh tấn công.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 这个 团归 司令部 直接 统辖
- trung đoàn này do bộ tư lệnh trực tiếp quản lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集团军司令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集团军司令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
军›
司›
团›
集›