Đọc nhanh: 空军司令 (không quân ti lệnh). Ý nghĩa là: hàng không, chỉ huy hàng đầu của lực lượng không quân.
Ý nghĩa của 空军司令 khi là Danh từ
✪ hàng không
air commodore
✪ chỉ huy hàng đầu của lực lượng không quân
top commander of air force
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空军司令
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 号令 三军
- truyền lệnh cho ba quân.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 总司令
- tổng tư lệnh
- 航空公司
- công ty hàng không
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 向 司令部 告捷
- báo tin thắng trận với bộ tư lệnh
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 司令部 下达 了 命令
- Bộ chỉ huy đã ban hành lệnh.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 军士长 命令 士兵 靠拢
- Binh sỹ trung tướng ra lệnh binh lính tiến lại gần nhau.
- 将军 下 了 进攻 令
- Tướng quân hạ lệnh tấn công.
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 将军 下令 部下 攻城
- Tướng ra lệnh cho binh lính tấn công thành phố.
- 舰队 司令 乘 直升机 视察 他 所 指挥 的 军舰
- Thượng tá tàu chiến lên trực thăng để kiểm tra các tàu chiến mà ông đang chỉ huy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空军司令
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空军司令 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
军›
司›
空›