Đọc nhanh: 雅江 (nhã giang). Ý nghĩa là: Quận Yajiang (tiếng Tây Tạng: nyag chu rdzong) ở quận tự trị Garze Tây Tạng 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng).
✪ Quận Yajiang (tiếng Tây Tạng: nyag chu rdzong) ở quận tự trị Garze Tây Tạng 甘孜 藏族 自治州, Tứ Xuyên (trước đây thuộc tỉnh Kham của Tây Tạng)
Yajiang county (Tibetan: nyag chu rdzong) in Garze Tibetan autonomous prefecture 甘孜藏族自治州, Sichuan (formerly in Kham province of Tibet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅江
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 走遍 大江南北
- đi khắp từ Nam chí Bắc sông Trường giang
- 江平 如练
- dòng sông phẳng lặng như dải lụa trắng.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 江河 横溢
- nước sông lan tràn
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 我雅 弹琴
- Tôi thường đánh đàn.
- 我 见到 小江 的 爱人 了
- Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 当 西班牙人 在 西元 1600 年 来到 , 他们 只 发现 马雅 文明 的 遗迹
- Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅江
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm江›
雅›