Đọc nhanh: 难闻 (nan văn). Ý nghĩa là: mùi hôi, mùi khó chịu, khó ngửi.
Ý nghĩa của 难闻 khi là Tính từ
✪ mùi hôi
stink
✪ mùi khó chịu
unpleasant smell
✪ khó ngửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难闻
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 汉语 不太难
- Tiếng Hán không khó lắm.
- 妈妈 难过地 看着 我
- Mẹ nhìn tôi một cách buồn bã.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 这匹 烈马 很难 对付
- Con ngựa này rất khó đối phó.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 战胜 困难
- Vượt qua khó khăn.
- 追悼 死难 烈士
- truy điệu các chiến sĩ tử nạn.
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 难以启齿
- khó mở miệng.
- 闻听 此言 , 铁牛 更加 寝食难安
- Nghe đến đây, Tie Nữu lại càng khó ăn, khó ngủ.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
- 这些 臭 袜子 好 难闻
- Những chiếc tất hôi này rất khó chịu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 这个 肉 馊 了 , 非常 难闻
- Miếng thịt này ôi rồi, mùi rất khó chịu.
- 这里 的 气味 太 难闻 了
- Mùi ở đây thật kinh khủng.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 难闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 难闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闻›
难›