雀噪 què zào

Từ hán việt: 【tước táo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雀噪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tước táo). Ý nghĩa là: để có được tiếng tăm, trở thành một sự ồn ào trên thế giới, chí choé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雀噪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雀噪 khi là Động từ

để có được tiếng tăm

to acquire notoriety

trở thành một sự ồn ào trên thế giới

to be a noise in the world

chí choé

名声广为传播 (多含贬义)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀噪

  • - 树林 shùlín 虫鸣 chóngmíng 噪声 zàoshēng xiǎng

    - Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.

  • - 噪声 zàoshēng 干扰 gānrǎo ràng rén 得不到 débúdào 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn xáo trộn, mọi người không có được sự bình yên.

  • - 外面 wàimiàn de 噪音 zàoyīn ràng 我们 wǒmen 不得 bùdé 安宁 ānníng

    - Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.

  • - 噪音 zàoyīn 折磨 zhémó zhe 我们 wǒmen

    - Tiếng ồn dày vò chúng tôi.

  • - 雀儿 quèér zài 枝头 zhītóu jiào

    - Chim sẻ kêu trên cành cây.

  • - xiàng 一只 yīzhī 骄傲 jiāoào de 孔雀 kǒngquè 一样 yīyàng zài 前面 qiánmiàn 趾高气扬 zhǐgāoqìyáng zǒu zhe

    - Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.

  • - 麻雀 máquè ér 一声 yīshēng jiù fēi le

    - chim sẻ vỗ cánh bay đi.

  • - 雀跃 quèyuè 欢呼 huānhū

    - nhảy nhót reo mừng.

  • - 眼角 yǎnjiǎo yǒu 雀子 qiāozǐ

    - Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽毛 yǔmáo 华丽 huálì 斑斑 bānbān

    - Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.

  • - 孩子 háizi men 噪得 zàodé hěn 厉害 lìhai

    - Bọn trẻ la hét rất ầm ĩ.

  • - 只雀 zhǐquè 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con chim sẻ đó rất xinh đẹp.

  • - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • - 孔雀 kǒngquè 羽冠 yǔguān

    - mào công

  • - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • - 孔雀 kǒngquè líng

    - lông đuôi chim công.

  • - 孔雀开屏 kǒngquèkāipíng

    - con công xoè đuôi.

  • - 孔雀 kǒngquè hěn 绚丽 xuànlì

    - Lông khổng tước rất rực rỡ.

  • - 孔雀 kǒngquè líng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Lông đuôi chim công rất đẹp.

  • - 看见 kànjiàn zhǐ 雀子 qiāozǐ le ma

    - Bạn có thấy con chim sẻ đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雀噪

Hình ảnh minh họa cho từ 雀噪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雀噪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RRRD (口口口木)
    • Bảng mã:U+566A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao