Đọc nhanh: 隔离观察 (cách ly quan sát). Ý nghĩa là: Cách ly quan sát. Ví dụ : - 隔离观察两周 Cách ly quan sát hai tuần
Ý nghĩa của 隔离观察 khi là Từ điển
✪ Cách ly quan sát
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔离观察
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 微观 考察
- khảo sát vi mô
- 观察 问题
- quan sát vấn đề
- 观察 地形
- quan sát địa hình
- 致密 的 观察
- quan sát tỉ mỉ
- 我 喜欢 观察 事物
- Tôi thích quan sát sự vật.
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 他 暗暗 地 观察 对手
- Anh ấy âm thầm quan sát đối thủ.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 精子 在 显微镜 下 观察
- Tinh trùng được quan sát dưới kính hiển vi.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 细致 地 观察 每个 细节
- Quan sát từng chi tiết rất kỹ càng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 我 只是 客观 的 观察者
- Tôi là một người quan sát khách quan.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔离观察
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔离观察 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
离›
观›
隔›