Đọc nhanh: 隔套含滚针 (cách sáo hàm cổn châm). Ý nghĩa là: chân bi hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp).
Ý nghĩa của 隔套含滚针 khi là Danh từ
✪ chân bi hành tinh (Kỹ thuật tổng hợp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔套含滚针
- 布设 圈套
- mắc thòng lọng; cài bẫy
- 医生 教我如何 扎针
- Bác sĩ dạy tôi cách châm cứu.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 这匹马 是 拉套 的
- con ngựa này để kéo xe.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 这个 旅游 套餐 有 包含 早餐
- Gói du lịch này có gồm bữa sáng.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔套含滚针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔套含滚针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
套›
滚›
针›
隔›