Đọc nhanh: 隐情不报 (ẩn tình bất báo). Ý nghĩa là: không báo cáo cái gì đó, giữ bí mật.
Ý nghĩa của 隐情不报 khi là Thành ngữ
✪ không báo cáo cái gì đó
not to report sth
✪ giữ bí mật
to keep sth secret
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐情不报
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 他俩 感情 不 和 , 去年 拜拜 了
- Hai người họ không hợp, năm ngoái đã chia tay rồi.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 我 尽力 不 为 过去 的 事情 而 多愁善感
- Tôi cố gắng không vì chuyện quá khứ mà cả nghĩ.
- 我 不想 伤害 你 的 感情
- Tôi không muốn làm tổn thương tình cảm của bạn.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 他 揍 了 你 我 毫不 同情 是 你 先 打 他 的 , 你 挨打 活该
- Anh ta đánh bạn tôi không cảm thông gì cả - Bạn đã đánh anh ta trước, nên việc bạn bị đánh là đáng đời.
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 不近情理
- không hợp tình hợp lý.
- 欸 , 我 不 太 确定 这件 事情
- Ừ, tôi không hoàn toàn chắc chắn về việc này.
- 隐忍不言
- ngấm ngầm chịu đựng không nói một lời.
- 我 再也不能 忍受 这种 情况
- Tôi không thể chịu đựng tình hình này nữa.
- 答应 吧 , 办不到 不 答应 吧 , 又 有点 难为情
- nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.
- 情侣 同居 应不应该 平摊 房租 ?
- Cặp đôi ở chung có nên chia sẻ tiền thuê nhà?
- 夫妻俩 感情 不 对
- Tình cảm của hai vợ chồng không ổn.
- 友情 和 爱情 之间 有 很多 不同
- Giữa tình bạn và tình yêu có nhiều điểm khác biệt.
- 他 性情 懒散 , 不爱 工作
- Tính nết anh ấy lười biếng, không thích làm việc.
- 知情不报
- hiểu rõ tình hình mà không báo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐情不报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐情不报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
情›
报›
隐›