Đọc nhanh: 限制酶 (hạn chế môi). Ý nghĩa là: enzyme hạn chế.
Ý nghĩa của 限制酶 khi là Danh từ
✪ enzyme hạn chế
restriction enzyme
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限制酶
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 入学年龄 限制 适当 放宽
- nới rộng độ tuổi nhập học thích hợp
- 突破 旧框框 的 限制
- hạn chế những đột phá kiểu cũ.
- 文章 的 字数 不 限制
- Số chữ trong bài văn không hạn chế
- 生活 不 应有 太 多 限制
- Cuộc sống không nên có quá nhiều giới hạn.
- 人才 缺乏 限制 了 业务 扩展
- Thiếu nhân tài đã hạn chế mở rộng kinh doanh.
- 政府 放开经营 限制
- Chính phủ nới lỏng hạn chế kinh doanh.
- 这项 政策 会 限制 活动 范围
- Chính sách này sẽ hạn chế phạm vi hoạt động.
- 本月 的 网络流量 超出 了 限制
- Lưu lượng mạng tháng này đã vượt quá giới hạn.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 我们 需要 突破 限制
- Chúng ta cần phá vỡ giới hạn.
- 政府 弛除 那项 限制
- Chính phủ loại bỏ hạn chế đó.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 需要 放宽 一些 限制
- Cần nới lỏng một số hạn chế.
- 他 蔑视 所有 的 限制
- Anh ấy coi khinh mọi giới hạn.
- 每个 人 的 器量 有 限制
- Sức chịu đựng của mỗi người có giới hạn.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 到 国外 旅行 允许 携带 的 款额 有所 限制
- Số tiền được phép mang theo khi du lịch ở nước ngoài có một số hạn chế.
- 我们 需要 限制 活动 范围
- Chúng ta cần hạn chế phạm vi hoạt động.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 限制酶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 限制酶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
酶›
限›