Đọc nhanh: 限定词 (hạn định từ). Ý nghĩa là: xác định (trong ngữ pháp, tức là mạo từ, minh chứng, đại từ sở hữu, danh từ sở hữu, v.v.).
Ý nghĩa của 限定词 khi là Danh từ
✪ xác định (trong ngữ pháp, tức là mạo từ, minh chứng, đại từ sở hữu, danh từ sở hữu, v.v.)
determiner (in grammar, i.e. article, demonstrative, possessive pronoun, noun genitive etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限定词
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 这个 词 的 定义 很 清晰
- Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 速度 逾 规定 限
- Tốc độ vượt qua giới hạn quy định.
- 这篇 作文 不 限定 范围
- Bài viết này không giới hạn chủ đề.
- 创作 是 没有 一定 的 程限 的
- sáng tác thì không theo một thể thức và giới hạn nào.
- 限定 参观 人数
- giới hạn số người tham quan
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 政府 将 制定 法规 限制 枪支 出售
- Chính phủ sẽ ban hành quy định hạn chế việc bán súng.
- 法庭 中 使用 的 誓词 有 固定 的 格式
- Các lời thề được sử dụng trong phòng tòa có định dạng cố định.
- 决定 你 需要 哪 一个 介词 来 完成 这个 句子
- Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.
- 这些 规定 限制 活动 范围
- Những quy định này hạn chế phạm vi hoạt động.
- 他 的 知识 局限 在 特定 领域
- Kiến thức của anh ấy bị hạn chế trong một lĩnh vực cụ thể.
- 提案 规定 了 一年 的 限期
- Đề xuất quy định một thời hạn là một năm.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 限定词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 限定词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
词›
限›