Đọc nhanh: 附近一带 (phụ cận nhất đới). Ý nghĩa là: quanh quất.
Ý nghĩa của 附近一带 khi là Từ điển
✪ quanh quất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附近一带
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 附近 有 一家 大型 煤厂
- Gần đây có một bãi than lớn.
- 家 附近 有 一个 小商店
- Có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.
- 这 附近 一栋 办公楼 里 有 个 医学 实验室
- Có một phòng thí nghiệm y tế trong một tòa nhà văn phòng gần đó.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 他 带 着 一副 近视眼镜
- Anh ấy đeo một cặp kính cận.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 那 就 去 查 黄页 在 附近 找 一家 教堂
- Sau đó, tìm một trang màu vàng và tìm một nhà thờ gần đó.
- 附近 有 一家 大型 钢铁厂
- Gần đó có một nhà máy thép lớn.
- 这个 超市 附近 有 一个 地下 停车场
- Gần siêu thị này có một bãi đậu xe ngầm.
- 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
- 合同 还有 附带 一个 条款
- Hợp đồng vẫn còn kèm theo một điều khoản.
- 我们 公司 附带 着 一些 条款
- Công ty chúng tôi kèm thêm một vài điều kiện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附近一带
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附近一带 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
带›
近›
附›