Đọc nhanh: 阿甘正传 (a cam chính truyền). Ý nghĩa là: Forrest Gump.
Ý nghĩa của 阿甘正传 khi là Danh từ
✪ Forrest Gump
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿甘正传
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 他 正在 读 一本 名人传
- Anh ấy đang đọc một cuốn tiểu sử của người nổi tiếng.
- 这部 电影 是 根据 正传 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ chính truyện.
- 这种 思想 正在 传播
- Tư tưởng này đang được truyền bá.
- 正传 的 角色 很 经典
- Nhân vật trong chính truyện rất kinh điển.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 这时候 一个 洋洋盈耳 的 声音 传 了 过来 正是 凌菲 的
- Lúc này, một giọng nói êm tai dễ chịu truyền đến, đúng là giọng của Linh Phi.
- 我们 正在 传递 重要 信息
- Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
- 让 我们 言归正传
- Hãy để chúng ta quay lại chủ đề chính.
- 这部 电影 是 正传
- Bộ phim này là chính truyện.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿甘正传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿甘正传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
正›
甘›
阿›