Đọc nhanh: 阿多诺 (a đa nặc). Ý nghĩa là: Theodor Ludwig Wiesengrund Adorno 狄奧多 · 阿多諾 | 狄奥多 · 阿多诺 [Di2 ao4 duo1 · A1 duo1 nuo4] (1903-1969), nhà xã hội học, triết học, nhà âm nhạc học và nhà soạn nhạc người Đức, họ Adorno.
Ý nghĩa của 阿多诺 khi là Danh từ
✪ Theodor Ludwig Wiesengrund Adorno 狄奧多 · 阿多諾 | 狄奥多 · 阿多诺 [Di2 ao4 duo1 · A1 duo1 nuo4] (1903-1969), nhà xã hội học, triết học, nhà âm nhạc học và nhà soạn nhạc người Đức
Theodor Ludwig Wiesengrund Adorno 狄奧多·阿多諾|狄奥多·阿多诺[Di2 ao4 duo1 · A1 duo1 nuo4] (1903-1969), German sociologist, philosopher, musicologist, and composer
✪ họ Adorno
surname Adorno
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿多诺
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 这 叫 多米诺 移植
- Nó được gọi là ghép domino.
- 雷诺 的 物种 多样性 ?
- Lý thuyết của Renyard về sự thay đổi loài?
- 十年 来 你 一直 在 堆 多米诺骨牌
- Bạn đã thiết lập các quân cờ domino trong mười năm.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 阿诺德 在 预赛 中 跑 得 太好了 , 因此 完全 有把握 赢得 决定 的 胜利
- Arnold chạy rất tốt trong vòng loại, do đó hoàn toàn tự tin giành chiến thắng trong trận đấu quyết định.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿多诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿多诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
诺›
阿›