Đọc nhanh: 阴虚火旺 (âm hư hoả vượng). Ý nghĩa là: thừa nhiệt do thiếu hụt năng lượng Âm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 阴虚火旺 khi là Thành ngữ
✪ thừa nhiệt do thiếu hụt năng lượng Âm (thành ngữ)
an excess of heat caused by a deficiency in Yin energy (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴虚火旺
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 虚度光阴
- sống uổng phí thời gian
- 扇阴风 , 点鬼火
- quạt gió tà, đốt lửa quỷ.
- 年轻人 火力 旺
- người trẻ chịu lạnh giỏi.
- 肝火 旺
- hay nổi cáu; hay nổi giận
- 柴湿 火不旺 , 烧 了 半天 还 没 开锅
- củi bị ẩm cháy không mạnh, đốt cả buổi trời rồi mà nước trong nồi vẫn không sủi tăm.
- 旺火 蒸熟
- Dùng lửa mạnh nấu chín
- 火炉 烧 得 正旺
- Lò lửa đang cháy rất mạnh.
- 他 断断续续 地同 评论家 们 口诛笔伐 , 使得 肝火 旺盛
- Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 抓住 时间 不要 虚度光阴
- Chúng ta phải biết trân trọng thời gian, không nên uổng phí thời gian.
- 他 鼓 起风 让 火 更 旺
- Anh ấy thổi gió để lửa cháy mạnh hơn.
- 炉火 很旺 , 屋子里 热烘烘 的
- lửa lò bốc cao, phòng nóng hừng hực.
- 火焰 燃烧 得 很 旺盛
- Ngọn lửa cháy rất mạnh mẽ.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
- 我们 的 情绪 都 很 旺盛
- Cảm xúc của chúng tôi đều rất phấn chấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴虚火旺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴虚火旺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旺›
火›
虚›
阴›