Đọc nhanh: 阳性 (dương tính). Ý nghĩa là: dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật); dương, giống đực (ngữ pháp học). Ví dụ : - 德语中有三性: 阳性、 阴性和中性. Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
✪ dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật); dương
诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做 结核菌素试验阳性
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
✪ giống đực (ngữ pháp học)
某些语言里名词 (以及代词、形容词) 分别阴性、阳性或阴性、阳性、中性参看'性'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳性
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 德语 中有 三性 阳性 、 阴性 和 中性
- Trong tiếng Đức có ba giới tính: giới tính nam, giới tính nữ và giới tính trung tính.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阳性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阳性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
阳›