Đọc nhanh: 阳世间 (dương thế gian). Ý nghĩa là: thế giới của cuộc sống.
Ý nghĩa của 阳世间 khi là Danh từ
✪ thế giới của cuộc sống
the world of the living
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳世间
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 流播 世间
- lưu truyền trong dân gian.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 阳光 让 房间 显得 开朗
- Ánh sáng mặt trời làm căn phòng trở nên sáng sủa.
- 那 书法 世间 一绝
- Thư pháp đó là độc nhất trong thế gian.
- 物种 奇特 世间 稀
- Loài vật độc đáo hiếm thấy trên đời.
- 她 的 才华 世间 难匹
- Tài hoa của cô ấy khó có thể sánh được trong thế gian.
- 懿德 之 光耀 世间
- Ánh sáng của đạo đức tốt chiếu khắp thế gian.
- 寻觅 世间 之 贤能
- Tìm kiếm người có tài có đức trong nhân gian.
- 这 间 房子 是 朝阳 的
- gian phòng này hướng về phía mặt trời.
- 房间 充满 了 阳光
- Căn phòng tràn ngập ánh nắng.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 阳间 有 很多 美丽 的 地方
- Dương gian có rất nhiều nơi đẹp.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
- 我们 生活 在 阳世
- Chúng ta sống ở trần thế.
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
- 这 间 房子 又 向阳 , 又 透亮
- căn phòng này vừa hướng về mặt trời, vừa sáng sủa.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阳世间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阳世间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
间›
阳›