Đọc nhanh: 阳光浴 (dương quang dục). Ý nghĩa là: tắm nắng.
Ý nghĩa của 阳光浴 khi là Động từ
✪ tắm nắng
sunbathing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阳光浴
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 阳光 耀眼
- Ánh nắng chói mắt.
- 阳光 透过 玻璃窗 照进来
- Ánh mặt trời chiếu xuyên qua cửa kính.
- 他 的 笑容 若 阳光
- Nụ cười của anh ấy giống như ánh nắng mặt trời.
- 种子 需要 阳光 和 水分
- Hạt giống cần ánh sáng và nước.
- 阳光 灿照
- Ánh nắng chiếu chói chang.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 阳光 投 到 海面 上
- Ánh nắng chiếu trên mặt biển.
- 早晨 的 阳光 非常 光明
- Ánh sáng buổi sáng rất sáng sủa.
- 日光浴
- tắm nắng
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阳光浴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阳光浴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm光›
浴›
阳›