Đọc nhanh: 防病毒软件 (phòng bệnh độc nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm diệt virus (antivirus software).
Ý nghĩa của 防病毒软件 khi là Danh từ
✪ phần mềm diệt virus (antivirus software)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防病毒软件
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 我 需要 安装 这个 软件
- Tôi cần cài đặt phần mềm này.
- 我们 需要 安装 新 的 软件
- Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 解压 软件 可以 帮助 你 解压 文件
- Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.
- 杀毒软件
- phần mềm diệt virus.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 防止 病情恶化
- ngăn ngừa bệnh tình chuyển biến xấu đi.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 免费 杀毒软件 吸引 了 大批 网迷
- Phần mềm diệt virus miễn phí đã thu hút được một lượng lớn người hâm mộ Internet.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防病毒软件
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防病毒软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm件›
毒›
病›
软›
防›