Đọc nhanh: 防碰撞 (phòng bính chàng). Ý nghĩa là: chống va chạm.
Ý nghĩa của 防碰撞 khi là Danh từ
✪ chống va chạm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防碰撞
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 你 不要 碰 伤口
- Bạn đừng chạm vào vết thương.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 他 刹车 避免 碰撞
- Anh ấy thắng xe để tránh va chạm.
- 棋子 丁丁 碰撞
- Quân cờ va chạm lách cách.
- 他们 发生 碰撞
- Bọn họ xảy ra va chạm.
- 汽车 碰撞 了 墙
- Xe ô tô va chạm vào tường.
- 飞机 在 空中 碰撞
- Máy bay va chạm trên không.
- 石头 经过 碰撞 都 粉 了
- Những viên đá sau va chạm đã bị vỡ vụn.
- 为了 避免 碰撞 , 他 及时 停车
- Để tránh va chạm, anh ấy dừng xe kịp thời.
- 车辆 互相 岔开 , 避免 碰撞
- Xe cộ tránh nhau, khỏi bị va chạm.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防碰撞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防碰撞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撞›
碰›
防›