Đọc nhanh: 防暴盾牌 (phòng bạo thuẫn bài). Ý nghĩa là: Lá chắn chống bạo lực.
Ý nghĩa của 防暴盾牌 khi là Danh từ
✪ Lá chắn chống bạo lực
防暴盾牌,聚碳酸酯材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暴盾牌
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 这个 盾牌 非常 耐用
- Cái khiên này rất bền.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 防暴 术
- cách phòng chống bạo động
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 他 因为 粗暴 抢球 而 被 红牌 罚 下
- Anh ta đã bị thẻ đỏ đuổi khỏi sân vì chơi bóng thô bạo.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防暴盾牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防暴盾牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暴›
牌›
盾›
防›