Đọc nhanh: 防暴 (phòng bạo). Ý nghĩa là: phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn. Ví dụ : - 防暴术 cách phòng chống bạo động. - 防暴警察 cảnh sát phòng chống bạo lực. - 防暴武器 vũ khí phòng chống bạo lực
Ý nghĩa của 防暴 khi là Động từ
✪ phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn
防止暴力或暴动
- 防暴 术
- cách phòng chống bạo động
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暴
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 希图 暴利
- hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 雷鸣 是 暴风雨 的 前兆
- Sấm rền báo bão tới.
- 防暴警察
- cảnh sát phòng chống bạo lực
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 防暴 术
- cách phòng chống bạo động
- 防暴 武器
- vũ khí phòng chống bạo lực
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防暴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防暴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暴›
防›