防暴 fángbào

Từ hán việt: 【phòng bạo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "防暴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phòng bạo). Ý nghĩa là: phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn. Ví dụ : - cách phòng chống bạo động. - cảnh sát phòng chống bạo lực. - vũ khí phòng chống bạo lực

Xem ý nghĩa và ví dụ của 防暴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 防暴 khi là Động từ

phòng ngừa bạo lực; phòng chống bạo động; đề phòng bạo động; chống bạo loạn

防止暴力或暴动

Ví dụ:
  • - 防暴 fángbào shù

    - cách phòng chống bạo động

  • - 防暴警察 fángbàojǐngchá

    - cảnh sát phòng chống bạo lực

  • - 防暴 fángbào 武器 wǔqì

    - vũ khí phòng chống bạo lực

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防暴

  • - 抗暴 kàngbào 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh chống bạo lực.

  • - 暴风雪 bàofēngxuě 搏斗 bódòu

    - vật lộn cùng gió tuyết dữ dội

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 希图 xītú 暴利 bàolì

    - hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.

  • - 河防 héfáng 工程 gōngchéng

    - công trình phòng lũ

  • - 河防 héfáng 主力 zhǔlì

    - chủ lực phòng ngự Hoàng Hà

  • - 防盗门 fángdàomén

    - cửa chống trộm

  • - 牡丹 mǔdan 开得 kāidé zhēn 火暴 huǒbào

    - hoa mẫu đơn nở rộ.

  • - 防风林 fángfēnglín

    - rừng chắn gió

  • - 防风林 fángfēnglín dài

    - dải rừng ngăn gió.

  • - 防护林带 fánghùlíndài

    - dải rừng bảo hộ.

  • - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • - 护林防火 hùlínfánghuǒ

    - bảo hộ rừng và phòng hoả

  • - 防止 fángzhǐ 森林 sēnlín 火灾 huǒzāi

    - Phòng chống nạn cháy rừng.

  • - 雷鸣 léimíng shì 暴风雨 bàofēngyǔ de 前兆 qiánzhào

    - Sấm rền báo bão tới.

  • - 防暴警察 fángbàojǐngchá

    - cảnh sát phòng chống bạo lực

  • - 防暴 fángbào 护甲 hùjiǎ 使用 shǐyòng 指引 zhǐyǐn

    - Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động

  • - 防暴 fángbào shù

    - cách phòng chống bạo động

  • - 防暴 fángbào 武器 wǔqì

    - vũ khí phòng chống bạo lực

  • - 我们 wǒmen yào 防止 fángzhǐ 敌人 dírén 抄袭 chāoxí

    - Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 防暴

Hình ảnh minh họa cho từ 防暴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防暴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao