Đọc nhanh: 肥料制剂 (phì liệu chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm phân bón.
Ý nghĩa của 肥料制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm phân bón
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥料制剂
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 是 你 的 秘制 酱料
- Đó là nước sốt bí mật của bạn.
- 化学肥料 简称 化肥
- phân hoá học gọi tắt là phân hoá.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 运送 肥料
- chuyên chở phân bón
- 无机肥料
- phân vô cơ.
- 在 翻地 时应 把 肥料 均匀 地 混入 土壤 中
- Khi cày xới đất, hãy trộn phân bón đều vào đất.
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 茶脚 可以 做 肥料
- Bã trà có thể làm phân bón.
- 把 植物 的 根 插入 混合 肥料 中
- Đặt rễ cây vào hỗn hợp phân bón.
- 他 在 那边 扬 肥料
- Anh ấy rắc phân bón ở bên đó.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 积攒 肥料
- tích góp phân bón từng tí một.
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 动物 尿 是 好 肥料
- Nước tiểu của động vật là loại phân bón tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肥料制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肥料制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
料›
肥›