Đọc nhanh: 阮只初中 (nguyễn chỉ sơ trung). Ý nghĩa là: trường trung học Nguyễn Duy Chích.
Ý nghĩa của 阮只初中 khi là Danh từ
✪ trường trung học Nguyễn Duy Chích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮只初中
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 我读 初中
- Tôi học cấp hai.
- 以前 这个 小 城市 里 只有 一所 私人 办 的 中学
- trước đây trong thành phố nhỏ này chỉ có một trường trung học do tư nhân mở.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 考完试 后 , 我们 就 初中 毕业 了
- Thi xong là chúng mình tốt nghiệp cấp hai rồi.
- 那 只 风筝 悬在空中
- Con diều đó treo lơ lửng trên không.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 管它 贵贱 , 只要 看中 了 , 就 买 了 来
- cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 姐姐 上 初中
- Chị tôi lên cấp hai.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 初中 很 有趣
- Cấp hai rất thú vị.
- 箱子 里 只有 两本书 和 一些 中药
- Trong vali của tôi chỉ có hai quyển sách và một ít thuốc đông y.
- 在生活中 见识 浅陋 的 人 不能 独当一面 只能 人云 亦
- Trong cuộc sống này, những người hiểu biết nông cạn không có kiến thức sẽ không thể độc lập làm gì mà chỉ có thể phụ thuộc đi theo người khác.
- 这 只是 其中 一局
- Đây chỉ là một phần trong đó.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 大多数 人 只能 回到 成堆 的 废墟 中
- Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.
- 我们 在宙 的 长河 中 只是 一瞬
- Chúng ta chỉ là một khoảnh khắc trong dòng chảy của thời gian.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阮只初中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阮只初中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
初›
只›
阮›