Đọc nhanh: 阎王爷 (diêm vương gia). Ý nghĩa là: Yama, Vua địa ngục, giống như 閻羅王 | 阎罗王, bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja.
Ý nghĩa của 阎王爷 khi là Danh từ
✪ Yama, Vua địa ngục
Yama, King of Hell
✪ giống như 閻羅王 | 阎罗王
same as 閻羅王|阎罗王
✪ bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja
translation of Sanskrit: Yama Raja
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎王爷
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 爷爷 把 洒落 在 院子 里 的 大豆 一粒 粒 捡起来
- Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 妈妈 长得 像 姥爷
- mẹ trông rất giống ông ngoại.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 是 詹姆斯 王子
- Đúng là Prince James.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 王爷 御仆 规矩 众多
- Vương gia cai quản đầy tớ có nhiều quy củ.
- 她 对 王 爷爷 的 帮助 一如既往
- Cô ấy vẫn giúp ích cho ông Vương như mọi khi.
- 王大爷 向 孩子 们 追述 当时 的 欢乐 情景
- Ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe cảnh tượng vui vẻ lúc đó.
- 我 躺 在 床上 回想 王大爷 给 我 讲 的 那 番话
- Tôi nằm trên giường và nhớ lại những lời ông Wang đã nói cho tôi.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阎王爷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阎王爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm爷›
王›
阎›