Đọc nhanh: 闽侯 (mân hầu). Ý nghĩa là: Quận Minhou ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến.
✪ Quận Minhou ở Phúc Châu 福州 , Phúc Kiến
Minhou county in Fuzhou 福州 [Fu2 zhōu], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽侯
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 我 是 侯默 · 辛普森
- Tôi là Homer Simpson.
- 侯 的 生活 奢华
- Cuộc sống của nhà quyền quý rất xa hoa.
- 主权 , 统治权 王子 或 王侯 的 地位 、 权力 或 司法权 ; 主权
- Chủ quyền, quyền trị của một hoàng tử hoặc vị vua hoặc vị hầu tước, vị trí, quyền lực hoặc quyền pháp lý của chủ quyền.
- 他 梦想 成为 侯
- Anh ấy mộng tưởng trở thành nhà quyền quý.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 他 姓 侯
- Anh ấy họ Hầu.
- 古代 侯爵 很 尊贵
- Hầu tước thời xưa rất tôn quý.
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 诸侯 纷纷 臣服于 国王
- Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.
- 侯爵 拥有 大片 土地
- Hầu tước sở hữu nhiều đất đai.
- 古代 重视 诸侯 采地
- Thời cổ đại coi trọng đất phong của chư hầu.
- 这片 是 诸侯 的 采地
- Chỗ này là đất phong của chư hầu.
- 侯默 可是 有 午睡 时间表 的
- Homer có một lịch trình ngủ trưa rất chặt chẽ.
- 侯爵 车上 的 指纹 跟 他 的 匹配
- Các bản in từ Marquis rất trùng khớp.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 赵国 是 一个 实力 较强 的 诸侯国
- Nước Triệu là một nước chư hầu hùng mạnh.
- 你 是 临时 速递 员侯默 · 辛普森 吗
- Bạn có phải là người chuyển phát nhanh Homer Simpson không?
Xem thêm 14 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闽侯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闽侯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侯›
闽›