Đọc nhanh: 闽粤 (mân việt). Ý nghĩa là: Phúc Kiến và Quảng Đông.
✪ Phúc Kiến và Quảng Đông
Fujian and Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽粤
- 我们 有 粤菜 , 川菜 和 上海 菜
- Chúng tôi có ẩm thực Quảng Đông, ẩm thực Tứ Xuyên và ẩm thực Thượng Hải.
- 粤式 早茶
- điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
- 你 喜欢 粤菜 吗 ?
- Bạn có thích ẩm thực Quảng Đông không?
- 我 希望 将来 邀请 你 到 广东 吃 粤菜
- Chúng tôi hy vọng trong tương lai sẽ mời bạn đến Quảng Đông để thưởng thức ẩm thực Quảng Đông.
- 粤 是 个 好 地方
- Quảng Đông là một nơi tốt.
- 他 来自 粤 地
- Anh ấy đến từ Quảng Đông.
- 她 对 粤 的 文化 感兴趣
- Cô ấy quan tâm đến văn hóa của Quảng Đông, Quảng Tây.
- 他 用 粤语 和 我 聊天
- Anh ấy nói chuyện với tôi bằng tiếng Quảng Đông.
- 两粤
- Lưỡng Việt; Lưỡng Quảng
- 他 能 说 一口 流利 的 粤语
- Anh ấy có thể nói tiếng Quảng lưu loát.
- 我 正在 学习 粤语
- Tôi đang học tiếng Quảng Đông.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闽粤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闽粤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm粤›
闽›