Hán tự: 闽
Đọc nhanh: 闽 (mân). Ý nghĩa là: Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc), tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc).
✪ Mân Giang (tên sông, ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc)
闽江,水名,在福建
✪ tỉnh Phúc Kiến (Trung Quốc)
福建的别称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闽
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 闽侯 是 个 好 地方
- Mân Hầu là một nơi tốt.
- 最近 一直 下雨 , 闽江 发了 大水 , 洪峰 一度 逼近 警戒线
- Gần đây trời đang mưa, sông Mẫn Giang đã ngập lụt và lũ đang tiến gần đến mức báo động.
Hình ảnh minh họa cho từ 闽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闽›