Hán tự: 闶
Đọc nhanh: 闶 (khang.kháng). Ý nghĩa là: phần để trống (trong kiến trúc). Ví dụ : - 这井下面的闶这么大啊! phần để trống của giếng này rộng thế!
Ý nghĩa của 闶 khi là Danh từ
✪ phần để trống (trong kiến trúc)
建筑物中空廓的部分也叫闶阆子
- 这井 下面 的 闶 这么 大 啊
- phần để trống của giếng này rộng thế!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闶
- 这井 下面 的 闶 这么 大 啊
- phần để trống của giếng này rộng thế!
Hình ảnh minh họa cho từ 闶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闶›