Đọc nhanh: 问询处 (vấn tuân xứ). Ý nghĩa là: Quầy thông tin.
✪ Quầy thông tin
问询处(information desk)是2014年公布的建筑学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问询处
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 问讯处
- bàn (nơi) hướng dẫn
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 他 保守 地 处理 问题
- Anh ấy xử lý vấn đề một cách bảo thủ.
- 我 去 柜台 询问 信息
- Tôi đến quầy để hỏi thông tin.
- 他 本着 公平 的 精神 处理 问题
- Anh ấy giải quyết vấn đề dựa trên tinh thần công bằng.
- 我 可以 询问 价格 吗 ?
- Tôi có thể hỏi về giá cả được không?
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 老师 个别 处理 学生 的 问题
- Giáo viên xử lý riêng vấn đề của từng học sinh.
- 她 询问 医生 病情 如何
- Cô ấy hỏi bác sĩ về tình trạng bệnh.
- 你 不妨 询问 老师 意见
- Bạn có thể hỏi ý kiến thầy cô.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 她 处理 问题 很慎
- Cô ấy xử lý vấn đề rất cẩn thận.
- 她 处理 问题 时 很 慎重
- Cô ấy rất thận trọng khi xử lý vấn đề.
- 是 关于 你 询问 怀孕 测试 的 可信度 问题 的
- Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.
- 他 询问 了 路 人 的 意见
- Anh ấy đã hỏi ý kiến của người qua đường.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 你 可以 去 前台 询问 信息
- Bạn có thể đến quầy lễ tân để hỏi thông tin.
- 这个 问题 我 需要 咨询 律师
- Vấn đề này tôi cần luật sư tư vấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 问询处
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 问询处 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
询›
问›