Đọc nhanh: 问事 (vấn sự). Ý nghĩa là: để hỏi thông tin.
Ý nghĩa của 问事 khi là Động từ
✪ để hỏi thông tin
to ask for information; to inquire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问事
- 伊丽莎白 问 他 毕加索 的 事
- Elizabeth hỏi anh ta về Picasso
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 这个 问题 算 小事一桩
- Vấn đề này coi là chuyện nhỏ.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 这事 我 兜 着 没 问题
- Chuyện này tôi gánh vác được, không thành vấn đề.
- 她 用 本事 解决 了 问题
- Cô ấy đã dùng khả năng để giải quyết vấn đề.
- 我们 只管 听 喝 干活儿 , 别的 事 一概 不问
- chúng tôi chỉ làm việc, những việc khác không hỏi đến.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 我 不想 过问 他 的 私事
- Tôi không muốn can thiệp vào chuyện riêng của anh ấy.
- 有 事情 问到 他 , 他 总 不哼不哈 的 , 真急 人
- có chuyện hỏi nó, nó chẳng nói chẳng rằng, thực là sốt cả ruột
- 我为 这事花 了 很多 精力 虽然 没 办好 却 问心无愧
- Tôi vì chuyện này mà đã bỏ ra bao tâm sức, mặc dù chưa làm tốt nhưng cũng không thẹn với lòng.
- 事前 要 慎重考虑 , 免得 发生 问题 时 没 抓挠
- phải suy xét thận trọng trước để tránh khi nảy sinh vấn đề không có cách đối phó.
- 把 事情 的 底细 打 问 清楚
- phải dò hỏi rõ ràng ngọn ngành sự việc
- 这 问题 事关 全厂 , 我们 一个 车间 无力解决
- vấn đề này liên quan đến toàn nhà máy, một phân xưởng chúng ta không có sức giải quyết.
- 我 问候 了 新 同事
- Tôi đã chào hỏi đồng nghiệp mới.
- 实事求是 地 处理 问题
- Giải quyết vấn đề một cách thực tế.
- 这件 事情 从 根儿 上 就 有 问题
- Chuyện này từ gốc rễ đã có vấn đề.
- 我 凑近 她 坐下 , 问 她 一些 往事
- Tôi ngồi sát cạnh cô ấy và hỏi cô ấy một số chuyện trong quá khứ.
- 要 办好 一件 事 , 须要 考虑 到 方方面面 的 问题
- muốn làm tốt một việc phải suy nghĩ đến mọi vấn đề.
- 这件 事 暂且 这么 决定 , 有 什么 问题 , 过后 再说
- việc này tạm thời giải quyết như thế, có vấn đề gì sau này hãy nói.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 问事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 问事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
问›