Đọc nhanh: 门牌 (môn bài). Ý nghĩa là: biển số nhà; số nhà; môn bài. Ví dụ : - 门牌二。 nhà số 2.. - 门牌号码 Bảng số nhà
Ý nghĩa của 门牌 khi là Danh từ
✪ biển số nhà; số nhà; môn bài
钉在大门外的牌子,上面标明地区或街道名称和房子号码等
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门牌
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Môn là mẹ của tôi.
- 门 梃
- khung cửa
- 门 樘
- khung cửa
- 门牌 二
- nhà số 2.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 门口 挂 着 指标 牌
- Ngoài cửa treo biển chỉ dẫn.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 门口 立着 一个 牌子
- Ở của dựng một cái tấm biển.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门牌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门牌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm牌›
门›