Đọc nhanh: 门脸儿 (môn kiểm nhi). Ý nghĩa là: nơi gần cổng thành; vùng phụ cận trước cổng thành, bộ mặt cửa hàng.
Ý nghĩa của 门脸儿 khi là Danh từ
✪ nơi gần cổng thành; vùng phụ cận trước cổng thành
城门附近的地方
✪ bộ mặt cửa hàng
商店的门面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门脸儿
- 门墩儿
- bệ cửa
- 门帘 儿
- mành che cửa.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 天安门 离 这儿 远 吗 ?
- Thiên An Môn cách đây xa không?
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 圆 脸盘儿
- khuôn mặt tròn.
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 不 摸门儿
- không tìm ra cách.
- 摸 着 门儿
- tìm được phương pháp rồi.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 前面 走 的 那个 人 , 看 后脸儿 好像 张老师
- người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!
- 出去 就 手儿 把门 带上
- đi ra tiện tay khép cửa.
- 你别 在 门口 儿 戳 着 啊
- Bạn đừng đứng ở cửa nữa!
- 干 出 点儿 名堂 来 , 也 露露脸
- làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.
- 鞋 脸儿
- mặt giày.
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门脸儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
脸›
门›