门脸儿 ménliǎn er

Từ hán việt: 【môn kiểm nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "门脸儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn kiểm nhi). Ý nghĩa là: nơi gần cổng thành; vùng phụ cận trước cổng thành, bộ mặt cửa hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 门脸儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 门脸儿 khi là Danh từ

nơi gần cổng thành; vùng phụ cận trước cổng thành

城门附近的地方

bộ mặt cửa hàng

商店的门面

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门脸儿

  • - 门墩儿 méndūnér

    - bệ cửa

  • - 门帘 ménlián ér

    - mành che cửa.

  • - 门脸儿 ménliǎnér

    - mặt cửa.

  • - 团团 tuántuán de 小脸儿 xiǎoliǎnér

    - gương mặt tròn trịa

  • - 天安门 tiānānmén 这儿 zhèér yuǎn ma

    - Thiên An Môn cách đây xa không?

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - yuán 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt tròn.

  • - 脸盘儿 liǎnpáner

    - khuôn mặt to.

  • - 弄脏 nòngzāng xié 脸儿 liǎnér

    - Anh ấy làm bẩn mặt giày.

  • - 门缝 ménfèng ér 有点 yǒudiǎn 透风 tòufēng

    - khe cửa có chút gió lùa.

  • - 摸门儿 mōménér

    - không tìm ra cách.

  • - zhe 门儿 ménér

    - tìm được phương pháp rồi.

  • - 圆滚滚 yuángǔngǔn de 脸蛋儿 liǎndàner

    - gương mặt tròn xoe.

  • - 怎么 zěnme zhōng de 后脸儿 hòuliǎnér 朝前 cháoqián bǎi zhe

    - sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?

  • - 前面 qiánmiàn zǒu de 那个 nàgè rén kàn 后脸儿 hòuliǎnér 好像 hǎoxiàng 张老师 zhānglǎoshī

    - người đi phía trước, nhìn phía sau giống như thầy Trương!

  • - 出去 chūqù jiù 手儿 shǒuér 把门 bǎmén 带上 dàishàng

    - đi ra tiện tay khép cửa.

  • - 你别 nǐbié zài 门口 ménkǒu ér chuō zhe a

    - Bạn đừng đứng ở cửa nữa!

  • - gàn chū 点儿 diǎner 名堂 míngtang lái 露露脸 lùlòuliǎn

    - làm nên chuyện cũng nở mày nở mặt.

  • - xié 脸儿 liǎnér

    - mặt giày.

  • - 门脸儿 ménliǎnér 装饰 zhuāngshì 漂亮 piàoliàng

    - Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 门脸儿

Hình ảnh minh họa cho từ 门脸儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门脸儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao