Đọc nhanh: 门罗主义 (môn la chủ nghĩa). Ý nghĩa là: học thuyết Môn-rô (năm 1823, tổng thống Mỹ James Monroe tuyên bố chính sách ngoại giao của nước Mỹ, phản đối việc các nước Âu châu can thiệp vào các sự việc của Nam Bắc Mỹ, thực chất là Mỹ muốn mở rộng chính sách độc chiếm tây bán cầu).
Ý nghĩa của 门罗主义 khi là Danh từ
✪ học thuyết Môn-rô (năm 1823, tổng thống Mỹ James Monroe tuyên bố chính sách ngoại giao của nước Mỹ, phản đối việc các nước Âu châu can thiệp vào các sự việc của Nam Bắc Mỹ, thực chất là Mỹ muốn mở rộng chính sách độc chiếm tây bán cầu)
美国总统门罗 (James Monroe) 在1823年宣布的美国外交政策原则,反对欧洲各国干涉南北美洲事物,实质 上是美国要独霸西半球的扩张政策
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门罗主义
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 诗人 的 爱国主义 思想 感染 了 读者 , 引起 了 他们 的 共鸣
- Lòng yêu nước của nhà thơ đã truyền vào người đọc và khơi dậy sự đồng cảm trong họ.
- 现实主义
- chủ nghĩa hiện thực; thuyết hiện thực.
- 灌输 爱国主义 思想
- Truyền bá tư tưởng chủ nghĩa yêu nước.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 打倒 帝国主义
- đả đảo chủ nghĩa đế quốc.
- 无产阶级 国际主义
- chủ nghĩa quốc tế vô sản
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 帝国主义 掠夺 成 性
- Bọn đế quốc quen thói cướp bóc.
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 社会主义
- xã hội chủ nghĩa
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门罗主义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门罗主义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
义›
罗›
门›