Đọc nhanh: 长柄暖床炉 (trưởng bính noãn sàng lô). Ý nghĩa là: Lồng ấp có cán dài để sưởi; Lồng ấp đựng than để làm ấm.
Ý nghĩa của 长柄暖床炉 khi là Danh từ
✪ Lồng ấp có cán dài để sưởi; Lồng ấp đựng than để làm ấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长柄暖床炉
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 他 把 绳子 拉长
- Anh ta kéo dây thừng dài ra.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 我用 了 一 柄 长柄 汤 杓
- Tôi đã sử dụng một cái muỗng dài có tay cầm.
- 这 朵花 的 花柄 很长
- Cuống hoa của bông hoa này rất dài.
- 她 就 着 炉火 烤火 暖
- Cô ấy đến gần lò sưởi để sưởi ấm.
- 床头 上 有 一个 长 枕垫
- Trên đầu giường có một chiếc gối dài.
- 我们 在 火炉 旁 取暖
- Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.
- 火炉 烧 得 暖烘烘 的
- Lò lửa đốt lên ấm áp dễ chịu.
- 靠着 炉火 暖和 一下
- Gần đống lửa sưởi ấm chút.
- 温暖 的 火炉 带来 了 舒适
- Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.
- 她 只有 坐在 壁炉 前才 感觉 到 暖和
- Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长柄暖床炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长柄暖床炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm床›
暖›
柄›
炉›
长›