长期稳定性 chángqí wěndìng xìng

Từ hán việt: 【trưởng kì ổn định tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "长期稳定性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trưởng kì ổn định tính). Ý nghĩa là: sự ổn định lâu dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 长期稳定性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 长期稳定性 khi là Danh từ

sự ổn định lâu dài

long-term stability

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长期稳定性

  • - 熟悉 shúxī 长江 chángjiāng 水性 shuǐxìng

    - quen thuộc với đặc điểm sông Trường Giang.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè wēi 健康 jiànkāng

    - Thức đêm trong thời gian dài sẽ tổn hại đến sức khỏe.

  • - 长期 chángqī 熬夜 áoyè 容易 róngyì zuò 失眠 shīmián

    - Thường xuyên thức khuya dễ bị mất ngủ.

  • - 玻璃 bōlí de 性能 xìngnéng 保持稳定 bǎochíwěndìng

    - Tính chất của kính luôn ổn định.

  • - 五一 wǔyī 长假 chángjià 期间 qījiān 父母 fùmǔ 登上 dēngshàng le 泰山 tàishān

    - Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.

  • - 相对 xiāngduì 稳定 wěndìng

    - ổn định tương đối

  • - 稳定 wěndìng 政局 zhèngjú

    - cục diện chính trị ổn định.

  • - 稳定 wěndìng de 局面 júmiàn

    - Cục diện ổn định.

  • - 生命 shēngmìng 体征 tǐzhēng 稳定 wěndìng

    - Các dấu hiệu quan trọng vẫn ổn định.

  • - 物价 wùjià 渐趋 jiànqū 稳定 wěndìng

    - Giá cả dần trở nên ổn định.

  • - 局势 júshì 趋于稳定 qūyúwěndìng

    - tình hình có xu hướng ổn định.

  • - 这样 zhèyàng 稳定性 wěndìngxìng 更好 gènghǎo

    - Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.

  • - de 化学性质 huàxuéxìngzhì 稳定 wěndìng

    - Tính chất hóa học của nó ổn định.

  • - xuè de 周期 zhōuqī 一直 yìzhí 稳定 wěndìng

    - Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.

  • - 合金 héjīn de 性质 xìngzhì 非常 fēicháng 稳定 wěndìng

    - Tính chất của hợp kim rất ổn định.

  • - 从长远看 cóngchángyuǎnkàn 战争 zhànzhēng de 胜负 shèngfù 决定 juédìng 战争 zhànzhēng de 性质 xìngzhì

    - nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.

  • - 石棉 shímián 沉着 chénzhuó 病由 bìngyóu 长期 chángqī 吸收 xīshōu 石棉 shímián 微粒 wēilì ér 引起 yǐnqǐ de 慢性 mànxìng 日趋严重 rìqūyánzhòng de 肺病 fèibìng

    - Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.

  • - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le 一个 yígè 长期 chángqī 计划 jìhuà

    - Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì de 性能 xìngnéng hěn 稳定 wěndìng

    - Máy móc này hoạt động rất ổn định.

  • - 长期 chángqī 处于 chǔyú 一种 yīzhǒng 惯性 guànxìng 思维 sīwéi rén de 思考 sīkǎo jiù huì 越来越少 yuèláiyuèshǎo

    - Nếu bạn ở kiểu suy nghĩ quán tính lâu ngày, người ta sẽ ngày càng ít suy nghĩ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 长期稳定性

Hình ảnh minh họa cho từ 长期稳定性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长期稳定性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+9 nét)
    • Pinyin: Wěn
    • Âm hán việt: Ổn
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNSP (竹木弓尸心)
    • Bảng mã:U+7A33
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao