Đọc nhanh: 镇远 (trấn viễn). Ý nghĩa là: Quận Zhenyuan ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
Ý nghĩa của 镇远 khi là Danh từ
✪ Quận Zhenyuan ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Đông 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Zhenyuan county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qiándōngnánzhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇远
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 小镇 濒河
- Thị trấn nhỏ sát sông.
- 洛阳 离 这里 有 多么 远
- Lạc Dương cách đây bao xa?
- 祝 妈妈 永远 健康
- Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 远房 兄弟
- anh em bà con xa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 那镇位 於 伦敦 南面
- Thị trấn đó nằm ở phía nam London.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 这 小镇 东西 距离 不太远
- Thị trấn này đi từ Đông sang Tây cũng không xa lắm.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镇远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm远›
镇›