Đọc nhanh: 囊中物 (nang trung vật). Ý nghĩa là: dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo.
Ý nghĩa của 囊中物 khi là Danh từ
✪ dễ như chơi; dễ như trở bàn tay; dễ như ăn cháo
比喻不用多费力气就可以得到的东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囊中物
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 汤中 富含 矿物
- Trong suối nước nóng có nhiều khoáng chất
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 喉中 感觉 有 异物
- Trong cổ họng cảm giác có dị vật.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 园中 有 植物
- Trong vườn có thực vật.
- 花坛 中 的 植物 错开 种植
- Cây cối trong vườn hoa được trồng chéo nhau.
- 园中 植物 多 芊萰
- Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.
- 植物 的 根 在 土壤 中 发育
- Rễ của cây lớn lên trong đất.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 囊中物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囊中物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
囊›
物›