Đọc nhanh: 铺床单 (phô sàng đơn). Ý nghĩa là: trải ga giường.
Ý nghĩa của 铺床单 khi là Danh từ
✪ trải ga giường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铺床单
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 妈妈 在 安置 床铺
- Mẹ đang sắp xếp giường.
- 她 熟练地 折叠 了 床单
- Cô ấy gấp chăn màn rất khéo léo.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 床上 铺 着 席子
- Trên giường có trải chiếu.
- 床单 上 有 美丽 的 花纹
- Trên ga trải giường có hoa văn đẹp.
- 单间 铺面
- mặt tiền cửa hiệu một gian
- 那 铺床 看着 温馨
- Chiếc giường kia trông ấm áp.
- 她 在 床上 铺 被子
- Cô ấy đang trải chăn trên giường.
- 卧室 里 有 张软 床铺
- Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.
- 这 铺床 很 是 舒适
- Chiếc giường này rất thoải mái.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 妈 捋 好 床上 的 床单
- Mẹ vuốt cho phẳng tấm khăn trải giường.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 我换 了 新 的 床单
- Tôi đã thay ga trải giường mới.
- 我 想 和 你 滚 床单
- Anh muốn làm tình với em.
- 床单 上 有 几处 污点
- Trên ga trải giường có vài vết bẩn.
- 我们 需要 洗 床单
- Chúng tôi cần giặt ga trải giường.
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 妈妈 已经 把 床单 铺 好 了
- Mẹ đã trải ga giường rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铺床单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铺床单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
床›
铺›