铁画 tiěhuà

Từ hán việt: 【thiết hoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "铁画" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiết hoạ). Ý nghĩa là: tranh sắt (công nghệ làm tranh bằng sắt.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 铁画 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 铁画 khi là Danh từ

tranh sắt (công nghệ làm tranh bằng sắt.)

一种工艺品,用铁片、铁线构成图画,涂上黑色或棕红色也指制作铁画的工艺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁画

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - 这是 zhèshì 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ ma

    - Ou est Le tháp Eiffel?

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 画图 huàtú yuán

    - nhân viên đồ hoạ

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 铁杆 tiěgǎn 汉奸 hànjiān

    - tên hán gian ngoan cố.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - shì tiě

    - Đó là một ly cà phê.

  • - zhe 铁勺 tiěsháo

    - Tôi cầm cái thìa sắt.

  • - de 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 画画 huàhuà

    - Em gái của cô ấy rất thích vẽ.

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - tiě 片子 piānzi

    - miếng sắt.

  • - 铁片 tiěpiàn zhé le

    - Tấm sắt cong rồi.

  • - 静物画 jìngwùhuà

    - tranh tĩnh vật.

  • - 你家 nǐjiā 好多 hǎoduō 字画 zìhuà a

    - Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.

  • - huà zhēn 好看 hǎokàn a

    - Bạn vẽ thật đẹp.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 铁画

Hình ảnh minh họa cho từ 铁画

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁画 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao