Đọc nhanh: 铁杆儿 (thiết can nhi). Ý nghĩa là: ngoan cố.
Ý nghĩa của 铁杆儿 khi là Danh từ
✪ ngoan cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁杆儿
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 这儿 有颗 铁钉
- Đây có một chiếc đinh sắt.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 铁血男儿
- đàn ông giàu ý chí kiên cường và lòng hi sinh.
- 铁杆 卫队
- đội bảo vệ đáng tin cậy; đội cảnh vệ đáng tin.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁杆儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁杆儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
杆›
铁›