Đọc nhanh: 铁山港区 (thiết sơn cảng khu). Ý nghĩa là: Quận Tieshangang của thành phố Bắc Hải 北海 市 , Quảng Tây.
✪ Quận Tieshangang của thành phố Bắc Hải 北海 市 , Quảng Tây
Tieshangang district of Beihai city 北海市 [Běi hǎi shì], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁山港区
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 山区
- Vùng núi.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 山区 气温 较 低
- Ở vùng núi nhiệt độ khá thấp.
- 这 条 铁路 直通 港口
- Đường sắt này thẳng tới cảng.
- 山区 的 植被 丰富 多样
- Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁山港区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁山港区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
山›
港›
铁›