Đọc nhanh: 铁制支锅器 (thiết chế chi oa khí). Ý nghĩa là: kiềng.
Ý nghĩa của 铁制支锅器 khi là Danh từ
✪ kiềng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁制支锅器
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 檀 用于 制 乐器
- Cây đàn hương được dùng để chế tạo nhạc cụ.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 我们 需要 控制 支出
- Chúng ta cần kiểm soát khoản chi tiêu.
- 我要 控制 日常支出
- Tôi cần kiểm soát khoản chi tiêu hàng ngày.
- 这是 按钮 控制 机器 开关
- Đây là nút bấm điều khiển mở tắt máy.
- 由 控制 装置 ( 群集 控制器 ) 和 与 它 相连 的 终端 组成 的 一种 站
- Một trạm bao gồm bộ điều khiển (bộ điều khiển tập trung) và các thiết bị cuối kết nối với nó.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 铁锭 用于 制造
- Thỏi sắt được dùng để chế tạo.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 陶器 是 用 比较 纯粹 的 黏土 制成 的
- Đồ gốm được làm bằng đất sét tương đối thuần chất.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 学生 们 支持 缩短 学制
- Học sinh ủng hộ việc rút ngắn thời gian học.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁制支锅器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁制支锅器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
器›
支›
铁›
锅›