Đọc nhanh: 钟表修理 (chung biểu tu lí). Ý nghĩa là: Sửa chữa đồng hồ; Sửa chữa đồng hồ treo tường; đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay.
Ý nghĩa của 钟表修理 khi là Danh từ
✪ Sửa chữa đồng hồ; Sửa chữa đồng hồ treo tường; đồng hồ để bàn và đồng hồ đeo tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表修理
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 我们 需要 修理 这 堵墙
- Chúng tôi cần sửa chữa bức tường này.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 水阀 需要 修理 了
- Van nước cần được sửa chữa.
- 修改 表格 格式
- Chỉnh sửa định dạng bảng biểu.
- 我要 修理 鞋掌
- Tôi cần sửa đế giày.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 门把手 坏 了 , 需要 修理
- Tay nắm cửa bị hỏng, cần sửa chữa.
- 我 的 表慢 五分钟
- Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 钟表 指针
- kim đồng hồ
- 拾掇 钟表
- sửa đồng hồ.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 请 你 帮 我 修理 这个 钟表
- Xin hãy giúp tôi sửa chiếc đồng hồ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟表修理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟表修理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
理›
表›
钟›