钟表盘 zhōngbiǎo pán

Từ hán việt: 【chung biểu bàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钟表盘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chung biểu bàn). Ý nghĩa là: mặt đồng hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钟表盘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 钟表盘 khi là Danh từ

mặt đồng hồ

clockface

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟表盘

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 哥哥 gēge 佩着 pèizhe 手表 shǒubiǎo

    - Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - duì 妹妹 mèimei 表示 biǎoshì 支持 zhīchí

    - Tôi ủng hộ em gái tôi.

  • - 姑表 gūbiǎo 姐妹 jiěmèi

    - chị em cô cậu

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - 表妹 biǎomèi hěn 聪明 cōngming

    - Em họ tôi rất thông minh.

  • - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • - de 表慢 biǎomàn 五分钟 wǔfēnzhōng

    - Đồng hồ của tôi chậm 5 phút.

  • - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • - 钟表 zhōngbiǎo 指针 zhǐzhēn

    - kim đồng hồ

  • - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • - 车站 chēzhàn de 时刻表 shíkèbiǎo shàng 标明 biāomíng yóu 上海 shànghǎi lái de 快车 kuàichē zài 四点 sìdiǎn zhōng 到达 dàodá

    - lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.

  • - 钟表 zhōngbiǎo 显示 xiǎnshì de 时间 shíjiān duì

    - Thời gian trên đồng hồ không đúng.

  • - 切好 qièhǎo 之后 zhīhòu 装入 zhuāngrù 盘中 pánzhōng 放入 fàngrù 锅中 guōzhōng 大火 dàhuǒ zhēng 15 分钟 fēnzhōng

    - sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút

  • - 这个 zhègè 钟表 zhōngbiǎo de 年代 niándài 已经 yǐjīng 久远 jiǔyuǎn le

    - Chiếc đồng hồ này đã rất lâu đời rồi.

  • - de 钟表 zhōngbiǎo 需要 xūyào 调整 tiáozhěng

    - Đồng hồ của anh ấy cần phải chỉnh lại.

  • - 转眼 zhuǎnyǎn kàn le kàn 墙上 qiángshàng de 钟表 zhōngbiǎo

    - Anh ấy liếc nhìn đồng hồ trên tường.

  • - qǐng bāng 修理 xiūlǐ 这个 zhègè 钟表 zhōngbiǎo

    - Xin hãy giúp tôi sửa chiếc đồng hồ này.

  • - gēn 表哥 biǎogē 一起 yìqǐ wán

    - Tôi chơi cùng với anh họ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钟表盘

Hình ảnh minh họa cho từ 钟表盘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟表盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao