Đọc nhanh: 金州区 (kim châu khu). Ý nghĩa là: Jinzhou District of Dalian 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh.
✪ Jinzhou District of Dalian 大連市 | 大连市 , Liêu Ninh
Jinzhou district of Dalian 大連市|大连市 [Dà lián shì], Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金州区
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 州 是 古时 重要 的 区划
- Châu là khu vực hành chính quan trọng thời xưa.
- 番禺 是 广州 的 一个 区
- Phiên Ngung là một quận của Quảng Châu.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金州区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金州区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
州›
金›