Đọc nhanh: 金属腐蚀剂 (kim thuộc hủ thực tễ). Ý nghĩa là: Chất ăn mòn; chất cắn màu dùng cho kim loại.
Ý nghĩa của 金属腐蚀剂 khi là Danh từ
✪ Chất ăn mòn; chất cắn màu dùng cho kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属腐蚀剂
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 该 金属 已 锈蚀
- Kim loại này đã bị rỉ sét.
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属腐蚀剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属腐蚀剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
属›
腐›
蚀›
金›