Đọc nhanh: 葡萄汁澄清剂 (bồ đào trấp trừng thanh tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men.
Ý nghĩa của 葡萄汁澄清剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm tinh chế nước nho chưa lên men
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄汁澄清剂
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 爸爸 种 了 很多 葡萄树
- Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.
- 葡萄干 儿
- nho khô
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 澄清 吏治
- quét sạch bọn quan liêu.
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
- 请 约 三斤 葡萄
- Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 请 你 尝一尝 我 亲手 种 的 葡萄
- Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.
- 祛 污渍 用 清洁剂
- Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 葡萄汁澄清剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葡萄汁澄清剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
汁›
清›
澄›
萄›
葡›