Đọc nhanh: 量子计算 (lượng tử kế toán). Ý nghĩa là: Máy tính lượng tử.
Ý nghĩa của 量子计算 khi là Danh từ
✪ Máy tính lượng tử
Máy tính lượng tử (tiếng Anh: Quantum Computing) là một lĩnh vực máy tính tập trung vào việc phát triển công nghệ máy tính dựa trên các nguyên tắc của lí thuyết lượng tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量子计算
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 算盘子儿
- con tính; hột tính (trong bàn tính)
- 计算 产值
- tính toán giá trị sản lượng.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 操 胜算 , 用 妙计
- nắm mẹo thắng, dùng kế hay.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 他们 计算 了 重量 的 百分比
- Họ đã tính toán tỷ lệ phần trăm của trọng lượng.
- 孩子 们 不 懂 如何 计算
- Bọn trẻ không hiểu cách tính toán.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 我们 需要 码子 计算结果
- Chúng tôi cần máy tính để tính toán kết quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量子计算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量子计算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
算›
计›
量›