Đọc nhanh: 量子场论 (lượng tử trường luận). Ý nghĩa là: lý thuyết trường lượng tử.
Ý nghĩa của 量子场论 khi là Danh từ
✪ lý thuyết trường lượng tử
quantum field theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量子场论
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 大 场子
- bãi rộng.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 空 场子
- bãi trống.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 这场 辩论 十分 深奥
- Cuộc tranh luận này rất sâu sắc.
- 我们 需要 测量 磁场 的 奥数
- Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.
- 打 场子 卖艺
- chỗ sơn đông mãi võ.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 那场 风暴 把 房子 夷为平地
- Cơn bão đó đã san phẳng ngôi nhà.
- 这场 讨论 引发 了 争论
- Cuộc thảo luận này đã gây ra tranh cãi.
- 哇塞 街头 小王子 来 踩 场子 来 了
- Ồ, tiểu hoàng tử của đường phố đã đến.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 这场 辩论 比赛 很 精彩
- Cuộc thi tranh luận này rất hay.
- 这些 天 , 街头巷尾 都 在 谈论 这场 交通事故
- Những ngày này, đường phố đang bàn tán xôn xao về vụ tai nạn giao thông này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 量子场论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 量子场论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
子›
论›
量›